Máy in mã vạch Datamax I - 4308
Dòng máy in Datamax I-Class dành cho công nghiệp là dòng sản phẩm máy in nhãn bằng nhiệt dành cho công nghiệp toàn diện nhất, giá cả hợp lý nhất trên thị trường hiện nay với tốc độ in 8 IPS, độ phân giải 300 DPI, độ rộng tối đa có thể in 105.7 mm
Máy in mã vạch Datamax I - 4308
Nhà sản xuất:
Giá: 1.890 USD
Thời gian bảo hành: 12
Chi tiết:
Dòng máy in Datamax I-Class dành cho công nghiệp là dòng sản phẩm máy in nhãn bằng nhiệt dành cho công nghiệp toàn diện nhất, giá cả hợp lý nhất trên thị trường hiện nay với tốc độ in 8 IPS, độ phân giải 300 DPI, độ rộng tối đa có thể in 105.7 mm
Model máy
I-4308
Độ phân giải
300 dpi
Phương thức in
In theo công nghệ in nhiệt trực tiếp hoặc in truyền nhiệt sử dụng ruy băng
Tốc độ in
8 IPS
Chiều dài nhãn in
6.35mm – 2475.6mm
Chiều rộng nhãn in tối đa - khổ in
105.7 mm
Kiểu nhãn in (media)
Chiều rộng : 1" – 4.65" (25.4mm – 118.11mm)
Độ dày : 0.0635mm – 0.254mm)
Kiểu Ruy băng (Ribbon)
ribbon widths; 1" (25mm)
ribbon core, 1968’ (600M) in length
Hỗ trợ in các kiểu Fonts đồ hoạ
True-Type, AGFA® Intellifont™, Bitmap
Hỗ trợ in ảnh
PCX, .BMP and .IMG files
Hỗ trợ in các loại mã vạch thông dụng trên thế giới
Code 3 of 9, UPC-A, UPC-E, Interleaved 2 of 5, Code 128, EAN-8, EAN-13, HIBC, Codabar, Plessey, UPC 2 and 5 digit addendums, Code 93, Postnet,
UCC/EAN Code 128, Telepen, UPS MaxiCode, FIM, PDF417, USD-8, Datamatrix, QR Code, Aztec, TLC 39, Micro PDF417, RSS
Kiểu kết nối
Centronics® Parallel port, IEEE 1284 compliant and RS232 at 2,400 to 38,400 BPS; optional Ethernet, USB, and Twinax/Coax
Bộ nhớ
2MB Flash; 16MB SDRAM
Nguồn điện tiêu thụ
Auto-sensing 90 – 132 or 180 - 264 VAC @ 47 – 63 Hz,
Môi trường vận hành
0°C to 38°C)
Kích thước máy in
322.6mm H x 320.6mm W x 472.5mm D
Trọng lượng
20.5 kg
Nhà sản xuất:
Giá: 1.890 USD
Thời gian bảo hành: 12
Dòng máy in Datamax I-Class dành cho công nghiệp là dòng sản phẩm máy in nhãn bằng nhiệt dành cho công nghiệp toàn diện nhất, giá cả hợp lý nhất trên thị trường hiện nay với tốc độ in 8 IPS, độ phân giải 300 DPI, độ rộng tối đa có thể in 105.7 mm
Model máy
|
I-4308
|
Độ phân giải
|
300 dpi
|
Phương thức in
|
In theo công nghệ in nhiệt trực tiếp hoặc in truyền nhiệt sử dụng ruy băng
|
Tốc độ in
|
8 IPS
|
Chiều dài nhãn in
|
6.35mm – 2475.6mm
|
Chiều rộng nhãn in tối đa - khổ in
|
105.7 mm
|
Kiểu nhãn in (media)
|
Chiều rộng : 1" – 4.65" (25.4mm – 118.11mm)
Độ dày : 0.0635mm – 0.254mm)
|
Kiểu Ruy băng (Ribbon)
|
ribbon widths; 1" (25mm)
ribbon core, 1968’ (600M) in length
|
Hỗ trợ in các kiểu Fonts đồ hoạ
|
True-Type, AGFA® Intellifont™, Bitmap
|
Hỗ trợ in ảnh
|
PCX, .BMP and .IMG files
|
Hỗ trợ in các loại mã vạch thông dụng trên thế giới
|
Code 3 of 9, UPC-A, UPC-E, Interleaved 2 of 5, Code 128, EAN-8, EAN-13, HIBC, Codabar, Plessey, UPC 2 and 5 digit addendums, Code 93, Postnet,
UCC/EAN Code 128, Telepen, UPS MaxiCode, FIM, PDF417, USD-8, Datamatrix, QR Code, Aztec, TLC 39, Micro PDF417, RSS
|
Kiểu kết nối
|
Centronics® Parallel port, IEEE 1284 compliant and RS232 at 2,400 to 38,400 BPS; optional Ethernet, USB, and Twinax/Coax
|
Bộ nhớ
|
2MB Flash; 16MB SDRAM
|
Nguồn điện tiêu thụ
|
Auto-sensing 90 – 132 or 180 - 264 VAC @ 47 – 63 Hz,
|
Môi trường vận hành
|
0°C to 38°C)
|
Kích thước máy in
|
322.6mm H x 320.6mm W x 472.5mm D
|
Trọng lượng
|
20.5 kg
|